14 cách nói khác của câu I like it

Leave a Comment

Những cách nói của câu I like it

14 cách nói khác của câu I like it

1. I'm into it: sử dụng khi bạn hứng thú với một hoạt động nào đó.
Example: Kelly is into yoga these days. (Kelly rất hứng thú với yoga dạo gần đây.)

2. I'm keen on it: khi bạn hứng thú với cái gì đó và muốn học/ hiểu thêm về nó.
Example : Little Mary is keen on learning French. (Mary bé nhỏ muốn học tiếng Pháp.)

3. I'm fond of it: bạn đã thích điều gì đó từ rất lâu, hoặc có mối tình cảm đặc biệt với nó.
Example: William is very fond of his pet dog. (William rất gắn bó với chú chó cưng của cậu ấy.)

4. It appeals to me: nghe có vẻ hay
Example: Settling in England appeals to me. (Tôi thấy định cư ở Anh nghe có vẻ hay đấy.)

5. It goes down well: những người khác thích những gì bạn làm.
Example: The presentation went down well with the board of directors. (Bài thuyết trình có vẻ đã chiếm được cảm tình của hội đồng giám đốc.)

6. It's to my liking: một cách trang trọng để nói "I like it."
Example: The tea is to my liking. It's perfect. (Tôi rất thích trà. Nó thực sự hoàn hảo.)

những cách nói khác của câu I like it

7. I'm partial to: bạn rất thích cái gì đó, nó luôn là sở thích của bạn.
Example: Even though I'm on a diet; I'm partial to a piece of chocolate cake. (Mặc dù tôi đang ăn kiêng, tôi không thể cưỡng lại được với bánh sô cô la.)

8. I'm crazy/mad/passionate about: bạn thực sự/ đặc biệt thích cái gì đó.
Example: Richard is crazy about Rock music. (Richard mê đắm nhạc rock.)

9. I'm attached to: bạn thực sự gắn bó với điều gì và không muốn mất nó.
Example: I'm attached to my mobile phone. I always have it with me. (Tôi rất gắn bó với điện thoại di động của mình. Lúc nào tôi cũng mang nó bên mình.)

10. I'm addicted to: say mê, nghiện - bạn rất thích cái gì đó và bạn không thể kiểm soát bản thân trước nó (thường được sử dụng với những thói quen xấu)
Example: John is addicted to smoking and can't break it. (John nghiện hút thuốc và không thể thoát khỏi nó.)

11. I've grown to like it: bắt đầu thích cái gì đó (dù trước đó bạn không thích)
Example: I've grown to like eating cauliflower. (Tôi bắt đầu thích ăn súp lơ.)

cách nói khác của câu I like it

12. I can't get enough of: bạn rất thích cái gì đó, không bao giờ thấy đủ
Example: Peter can't get enough of his new I­pad. (Peter không bao giờ cảm thấy đủ với cái Ipad mới của anh ấy.)

13. I've got a soft spot for: bạn thích ai đó hơn những người khác
Example: My father has got a soft sport for my younger sister. (Bố tôi luôn có chút mềm lòng với em gái của tôi.)

14. I fancy him/her: bạn nghĩ ai đó rất đẹp trai/ xinh đẹp.
Example: Rachael fancies Brad Pitt. She finds him extremely good looking. (Rachael say mê Brad Pitt. Cô ấy thấy anh ấy cực kỳ bảnh trai.)

Xem thêm:

0 nhận xét:

Đăng nhận xét