Học các cụm từ tiếng anh với 'MAKE'

Leave a Comment
CÁC CỤM TỪ VỚI "MAKE"


- make arrangements for : sắp đặt, dàn xếp
 

- make a change / changes : đổi mới
 

- make a choice: chọn lựa
 

- make a comment / comments (on) : bình luận, chú giải
 

- make a contribution to : góp phần vào
 

- make a decision : quyết định
 

- make an effort : nỗ lực
 

- make friends : làm bạn, kết bạn.
 

- make an improvement : cải thiện
 

- make a mistake : phạm sai lầm, nhầm lẫn
 

- make a phone call : gọi điện thoại
 

- make progress : tiến bộ
 

- make noise : làm ồn
 

- make a journey/ a trip : đi du hành
 

- make a promise : hứa
 

- make an inquiry / inquiries : đòi hỏi, yêu cầu, hỏi để biết
 

- make a remark : bình luận, nhận xét.
 

- make a speech : phát biểu
 

- make a wish: ước
(ST)
Xem thêm: 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét